--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả thông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả thông
Your browser does not support the audio element.
+
Talk over, talk round
Lượt xem: 737
Từ vừa tra
+
đả thông
:
Talk over, talk round
+
chọc tức
:
To rouse, to irritate, to pin-prick
+
bích báo
:
Wall-newspaper
+
thảm họa
:
catastrophe, calamity
+
chả chớt
:
Half-serious half-jokinggiọng chả chớta half-serious half-joking voicenói chả chớtto speak in a half-serious half-joking voice