--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả thông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả thông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả thông
Your browser does not support the audio element.
+
Talk over, talk round
Lượt xem: 738
Từ vừa tra
+
đả thông
:
Talk over, talk round
+
quỷ thuật
:
Prestidigitation, conjuring tricksNgười làm trò quỷ thuậtA prestidigitator, a conjurer
+
bụi trần
:
như bụi hồng
+
unbroached
:
không mở (thùng)
+
paltry
:
không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn; đáng khinh, ti tiệna paltry sum món tiền nhỏ mọna paltry excuse lý do vớ vẩn